Lơ đễnhTừ đồng nghĩa với lơ đễnh là gì? Từ trái nghĩa với lơ đễnh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lơ đễnhQuảng cáo
Nghĩa: thiếu tập t🐈rung vào việc trước mắt do mải nghĩ về những việc khác hoặc do hay quên Từ đồng nghĩa: đãng trí, lơ đãng Từ trái nghĩa: chăm chú, chú ý, tập trung Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|