Kiên trìTừ đồng nghĩa với kiên trì là gì? Từ trái nghĩa với kiên trì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kiên trìQuảng cáo
Nghĩa: không thay đổi ý đ�🌼�ịnh, quyết làm việc gì đó đến cùng dù có gặp khó khăn, trở ngại Từ đồng nghĩa: quyết tâm,ꦇ bền bỉ, kiên cường, vữn🍸g vàng, kiên định Từ trái nghĩa: nản chí, nhụt chí, chán nản, nản lòng, sờn lòng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|