Khuyên bảoTừ đồng nghĩa với khuyên bảo là gì? Từ trái nghĩa với khuyên bảo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khuyên bảoQuảng cáo
Nghĩa: dạy bảo với thái độ ân cần cho biết đ🐻iều hay lẽ phải, biết điều nên làm hoặc không nên làm Từ đồng nghĩa: dạy dỗ, dạy bảo, bảo ban, chỉ bảo, gi��áo dục🌊, khuyên răn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|