ftw bet

Khuy

Từ đồng nghĩa với khuy là gì? Từ trái nghĩa với khuy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khuy
Quảng cáo

Nghĩa: vật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại,...,thường cóꩵ hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài

Từ đồng nghĩa: cúc, nút (áo)

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Mẹ đang giúp em khâu lại cúc áo đã bị đứt.

  • Chiếc nút áo này bị lỏng.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|