Khuất phụcTừ đồng nghĩa với khuất phục là gì? Từ trái nghĩa với khuất phục là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khuất phụcQuảng cáo
Nghĩa: chịu thua hﷺoặc là🌳m cho ai đó phải chịu tuân theo sự chi phối của mình Từ đồng nghĩa: chịu thua, nhu nhược, yếu đuối, nhụt chí, nản chí Từ trái nghĩa: bất kജhuất, kiên cường, vững vàng, quật cư📖ờng, mạnh mẽ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|