Im lìmTừ đồng nghĩa với im lìm là gì? Từ trái nghĩa với im lìm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ im lìmQuảng cáo
Nghĩa: ở trạng thái hoàn toàn khô🍌ng có tiếng động, tựa như không có biểu hiện gì của sự sống Từ đồng nghĩa: lặng ngắt, yên♎ tĩnh, yên ắng, lặng lẽ, tĩnh lặng, lặng thinh, tĩnh mịch Từ trái nghĩa: ồn ào, ồn ã, náo nhiệt, huyên náo, sôi động Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|