ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hái

Từ đồng nghĩa với hái là gì? Từ trái nghĩa với hái là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hái
Quảng cáo

Nghĩa: ಞ[Danh từ] nông cụ gồm một lưỡi thép có răng cưa gắn vào một thanh gỗ hay tre có móc dài, dùng để gặt lúa

🎃[Động từ] dùng tay làm cho hoa, quả, lá, cành đứt lìa khỏi cây để lấy về

Từ đồng nghĩa: rứt, bứt, vặt, ngắt, bẻ

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cô ấy rứt một cành hoa ra khỏi cây.

  • Bà tôi bứt một nhúm rau thơm để nấu canh.

  • Mẹ em đang vặt lông gà để chuẩn bị nấu cỗ.

  • Em ra vườn ngắt một bông hoa để tặng cô.

  • Bà tôi đang bẻ ngô ngoài ruộng.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|