Dự báoTừ đồng nghĩa với dự báo là gì? Từ trái nghĩa với dự báo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ dự báoQuảng cáo
Nghĩa: báo trước về điều gì đó có khả năng xảy ra d🦹ựa trên cơ sở những số liệu, thông tin đã 🌄có (thường nói về hiện tượng thiên nhiên, xã hội) Từ đồng nghĩa: báo hiệu, ra hiệu, thông báo, tín hiệu, hiệu lệnh Từ trái nghĩa: âm thầm, lặng lẽ, trầm mặc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|