Đon đảTừ đồng nghĩa với đon đả là gì? Từ trái nghĩa với đon đả là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đon đảQuảng cáo
Nghĩa: tỏ ra nhanh nhảu, nhiệt tình, vui vẻ khi tiếp xúc vớ🦹i ai đó Từ đồng nghĩa: niềm nở, vồn vã,🍬 thân thiện, nồng nhiệt, hiếu khá🐷ch Từ trái nghĩa: lạnh nhạt, lạnh lùng, hờ hững, lãnh đạm, thờ ơ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|