ĐèTừ đồng nghĩa với đè là gì? Từ trái nghĩa với đè là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đèQuảng cáo
Nghĩa: làm cho phải chịu đựng sức nặng của một vật🥀 đặt lên trên Từ đồng nghĩa: ấn, chặn, lèn, nén Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|