Đàm luậnTừ đồng nghĩa với đàm luận là gì? Từ trái nghĩa với đàm luận là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đàm luậnQuảng cáo
Nghĩa: bàn bạc, trao đổi ý kiến về một chủ đề nào đó mà một người hoཧặc một nhóm người qu🥂an tâm Từ đồng nghĩa: bàn bạc, bàn luận, bàn thảo, luận bàn, thảo luận Từ trái nghĩa: chia rẽ, quả quyết độc lập Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|