Đối thủTừ đồng nghĩa với đối thủ là gì? Từ trái nghĩa với đối thủ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đối thủQuảng cáo
Nghĩa: người đương đầu với người khác để tranh thắ꧙ng thua Từ đồng nghĩa: kẻ thù, kẻ địch Từ trái nghĩa: bạn🐼 bè, bạn bầy, bạn hữu, bầu bạn, bằng hữu, bè bạn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|