Của cảiTừ đồng nghĩa với của cải là gì? Từ trái nghĩa với của cải là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ của cảiQuảng cáo
Nghĩa: những thứ có 𝐆giá trị do con người làm ra hoặc có sẵn trong tự nhiên Từ đồng nghĩa: tài sản Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|