Chiến địaTừ đồng nghĩa với chiến địa là gì? Từ trái nghĩa với chiến địa là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chiến địaQuảng cáo
Nghĩa: nơi quân đội hai bên đánh nhau Từ đồng nghĩa: ch⭕iến trường, mặt trận, chiến trận, sa trường, trậ👍n mạc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|