Chót vótTừ đồng nghĩa với chót vót là gì? Từ trái nghĩa với chót vót là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chót vótQuảng cáo
Nghĩa: từ dùng để miêu tả một thứ gì đó rất cao, vượt lên trên tất cả, trô𒆙ng trơ trọi Từ đồng nghĩa: chon von, chênh vênh, cheo leo Từ trái nghĩa: thấp, trũng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|