Chinh phụcTừ đồng nghĩa với chinh phục là gì? Từ trái nghĩa với chinh phục là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chinh phụcQuảng cáo
Nghĩa: hành động thể hiện sự quyết tâm đạt được mục đích, kỳ vọ♍ng nào đó Từ đồng nghĩa: chi🍸ến thắng, thành công, thành đạ♐t, đạt được, hoàn thành Từ trái nghĩa: thất bại, thua cuộc, bại trận, bất thành Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|