Chịu khóTừ đồng nghĩa với chịu khó là gì? Từ trái nghĩa với chịu khó là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chịu khóQuảng cáo
Nghĩa: sự cố gắng, nỗ lực, kh♛ông🍷 ngại gian khổ, vất vả để hoàn thành công việc Từ đồng nghĩa: chăm chỉ, cần cù, siêng năng Từ trái nghĩa: lười,🅷 lười biếng, châ☂y lười, biếng nhác, chểnh mảng, lơ là Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|