ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chế

Từ đồng nghĩa với chế là gì? Từ trái nghĩa với chế là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chế
Quảng cáo

Nghĩa: 🌄dùng lời nói trêu chọc làm cho người ta xấu hổ, thường để vui cười. Làm ra, tạo ra một cái mới

Từ đồng nghĩa: 🎶chế giễu, chế nhạo, giễu cợt, nhạo báng, chế tạo, chế tác, sáng chế

Từ trái nghĩa: ♏tán dương, khen ngợi, ca ngợi, tôn trọng, biểu dương

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cậu ấy thường xuyên bị bạn bè chế giễu.

  • Cô bé cảm thấy buồn bã khi bị các bạn cùng lớp chế nhạo.

  • Họ giễu cợt cô gái vì ngoại hình kì lạ của cô ấy.

  • Đám đông nhạo báng người đàn ông ăn xin trên đường phố.

  • Cậu ấy đã đạt giải Nhất trong cuộc thi chế tạo robot.

  • Những nghệ nhân đã chế tác ra những bức tượng gỗ tinh xảo.

  • Nhóm kỹ sư trẻ đã sáng chế𒅌 ra một loại robot có khả năng hỗ trợ công việc nhà.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Cộng đồng tán dương hành động dũng cảm của anh ấy.

  • Mẹ em nấu ăn rất ngon, ai cũng tấm tắc khen ngợi.

  • Cô dạy em cần tôn trọng những người có hoàn cảnh khó khăn hơn mình.

  • Nam được nhà trường biểu dương trước cờ vì có thành tích học tập xuất sắc.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦉ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|