Bình chânTừ đồng nghĩa với bình chân là gì? Từ trái nghĩa với bình chân là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bình chânQuảng cáo
Nghĩa: bình thản, thờ ơ, coi như không liên quan,🤡 không ảnh hưởng gì đến mình Từ đồng nghĩa: bình🐻 thản, thản nhiên, bình tĩnh, điềm tĩnh, ung dung, thờ ơ Từ trái nghĩa: lo lắng, hoảng hốꦍt, tức giận, bồn chồn, 🍨sốt ruột, cuống quýt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|