Bi thươngTừ đồng nghĩa với bi thương là gì? Từ trái nghĩa với bi thương là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bi thươngQuảng cáo
Nghĩa: rất đỗ𓄧i thương tâm, khiến ai cũng phải đ𒁃ộng lòng thương xót Từ đồng nghĩa: bi thảm, thảm t♛hư🦄ơng, thương tâm, thê thảm, bi đát, não nề Từ trái nghĩa: vui nhộn, rộn ràng, vui vẻ, hạnh ph🌼úc, ♉hân hoan, phấn khởi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|