Sinh trưởngTừ đồng nghĩa với sinh trưởng là gì? Từ trái nghĩa với sinh trưởng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Sinh trưởngQuảng cáo
Nghĩa:
Đồng nghĩa: phát triển, lớn lên, trưởng thành, mọc lên Trái nghĩa: suy thoái, thu𓃲i chột, tàn lụi, thoái tr🌟ào, lụi tàn Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|