Trắc nghiệm Unit 4 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global SuccessĐề bài E
R
A
E
E
Y
H
R
I
A
S
N
O
E
E
A
F
C
O
H
U
M
T
D
H
N
A
Câu 8 :
Choose the missing letter. to_cha. n b. u c. a
Câu 9 :
Choose the missing letter. o_ena. p b. k c. q
Câu 10 :
Put words in the suitable columns. pair
hair
ear
hear
fear
ai
ea
Câu 11 :
Read and choose the correct answer. You need _____ to listen to music.a. eyes b. ears c. hair
Câu 12 :
Read and choose the correct answer. She has long, black _____.a. hand b. mouth c. hair
Câu 13 :
Read and choose the correct answer. You need _____ to watch TV.a. hand b.eyes c. nose
Câu 14 :
Read ad choose the correct answer. His _____ is round.a. face b. hair c. hand
Câu 15 :
Read and choose the correct answer. You need a _____ to smell.a. nose b. eyes c. ears
Câu 16 :
Match. 1. 2. 3. 4. Touch your hair. Open your eyes. Touch your mouth. Touch your nose. Lời giải và đáp án E
R
A
Đáp án
E
A
R
Lời giải chi tiết :
EAR: cái tai
E
E
Y
Đáp án
E
Y
E
Lời giải chi tiết :
EYE: con mắt
H
R
I
A
Đáp án
H
A
I
R
Lời giải chi tiết :
HAIR: tóc
S
N
O
E
Đáp án
N
O
S
E
Lời giải chi tiết :
NOSE: cái mũi
E
A
F
C
Đáp án
F
A
C
E
Lời giải chi tiết :
FACE: khuôn mặt
O
H
U
M
T
Đáp án
M
O
U
T
H
Lời giải chi tiết :
MOUTH: miệng
D
H
N
A
Đáp án
H
A
N
D
Lời giải chi tiết :
HAND: bàn tay
Câu 8 :
Choose the missing letter. to_cha. n b. u c. a Đáp án
b. u Lời giải chi tiết :
touch: động vào, chạm vào
Câu 10 :
Put words in the suitable columns. pair
hair
ear
hear
fear
ai
ea
Đáp án
ai
pair
hair
ea
ear
hear
fear
Lời giải chi tiết :
pair (n): đôi, cặp &nbs﷽p;&nꦕbsp; hair (💞n): tóc ear (n) tai&n🅷bsp; hear (n): nghe 🍨 fear (n) nỗi sợ
Câu 11 :
Read and choose the correct answer. You need _____ to listen to music.a. eyes b. ears c. hair Đáp án
b. ears Lời giải chi tiết :
a. eyes (đôi mắt) b. ears (đôi tai) c. hair (tóc) You need ears to listen to music.(Bạn cần đôi tai để nghe nhạc.)
Câu 12 :
Read and choose the correct answer. She has long, black _____.a. hand b. mouth c. hair Đáp án
c. hair Lời giải chi tiết :
a. hand (bàn tay) b. mouth (cái miệng) c. hair (tóc) She has long, black hair.(Cô ấy có mái tóc đen, dài.)
Câu 13 :
Read and choose the correct answer. You need _____ to watch TV.a. hand b.eyes c. nose Đáp án
b.eyes Lời giải chi tiết :
a. hand (bàn tay) b. eyes (đôi mắt) c. nose (cái mũi) You need eyes to watch TV.(Bạn cần đôi mắt để xem TV.)
Câu 14 :
Read ad choose the correct answer. His _____ is round.a. face b. hair c. hand Đáp án
a. face Lời giải chi tiết :
a. face (gương mặt) b. hair (mái tóc) c. hand (bàn tay) His face is round.(Gương mặt của anh ấy tròn.)
Câu 15 :
Read and choose the correct answer. You need a _____ to smell.a. nose b. eyes c. ears Đáp án
a. nose Lời giải chi tiết :
a. nose (cái mũi) b. eyes (đôi mắt) c. ears (đôi tai) You need a nose to smell.(Bạn cần một chiếc mũi để ngửi.)
Câu 16 :
Match. 1. 2. 3. 4. Touch your hair. Open your eyes. Touch your mouth. Touch your nose. Đáp án
1. Touch your nose.
2. Open your eyes.
3. Touch your hair.
4. Touch your mouth.
Lời giải chi tiết :
1 – Touch your nose. (Chạm vào mũi của bạn.) 2 – Open your eyes. (Hãy mở mắt ra.) 3 – Touch your hair. (Chạm vào tóc của bạn.) 4 – Touch your mouth. (Chạm vào miệng của bạn)
|