Tiếng Anh 8 Unit 0 0.4 Introducing Minh Anh1. Add the words below to the correct categories in the Vocabulary box. Listen and check. 2. Listen and read the text. Then answer the questions. 3. Study the Grammar box. Complete the sentences with was / were and wasn’t / weren’t. 4. In pairs, tell your partner about five things that were true for you last year, but are NOT true now.Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Add the words below to the correct categories in the Vocabulary box. Listen and check. (Thêm các từ dưới đây vào các danh mục chính xác trong hộp Từ vựng. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Listen and read the text. Then answer the questions. (Nghe và đọc văn bản. Sau đó trả lời các câu hỏi.) (Minh Anh là người nước nào?) 2. What language does her father speak?(Bố cô ấy nói ngôn ngữ gì?) 3. What’s her brother’s name?(Anh trai cô ấy tên gì?) 4. What does Minh Anh like doing?(Minh Anh thích làm gì?) 5. What sports does Minh Anh like doing?(Minh Anh thích chơi môn thể thao nào?) Phương pháp giải: Tạm dịch: Xin chào! Tên tôi là Minh Anh, và tên tiếng Anh của tôi là Maya. Tôi là một nửa người Úc và một nửa người Việt Nam. Bố tôi nói tiếng Anh và mẹ tôi nói tiếng Việt. Gia đình mẹ rất lớn và tôi có rất nhiều anh em họ. Chúng tôi đã không ở Việt Nam vào mùa hè năm ngoái, nhưng năm nay chúng tôi dự định sẽ ở đó cả tháng. Tôi có một người anh trai tên là Dan. Anh ấy hài hước và thể thao. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thực sự say mê máy tính. Tôi muốn trở thành một chuyên gia CNTT một ngày nào đó. Tôi không cuồng thể thao, nhưng tôi rất khỏe mạnh. Năm ngoái, chúng tôi đã tham gia một lớp học thể dục và tôi thực sự thích nó. Giáo viên thể dục của chúng tôi mời chúng tôi làm điều đó một lần nữa trong năm nay. Tôi rất phấn khích! Lời giải chi tiết: 1. She is half Australian and half Vietnamese. (Cô ấy là một nửa người Úc và một nửa Việt Nam.) Thông tin: I’m half Australian and half Vietnamese. (Tôi là một nửa người Úc và một nửa người Việt Nam.) 2. Her father speaks English. (Cha cô nói tiếng Anh.) Thông tin: My dad speaks English. (Bố tôi nói tiếng Anh.) 3. Her brother’s name is Dan. (Anh trai cô ấy tên là Dan.) Thông tin: I’ve got an older brother called Dan. (Tôi có một người anh trai tên là Dan.) 4. She likes really into computers. (Cô ấy thực sự thích vào máy tính.) Thông tin: ཧIn my free time, I’m really into computers. I want to be an IT specliast one day. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thực sự say mê máy tính. Tôi muốn trở thành một chuyên gia CNTT một ngày nào đó.) 5. She likes doing gym.(Cô ấy thích tập gym.) Thông tin: Last year, we went to a gymnastic class and I really liked it. (Năm ngoái, chúng tôi đã tham gia một lớp học thể dục và tôi thực sự thích nó.) Bài 3 3. Study the Grammar box. Complete the sentences with was / were and wasn’t / weren’t. (Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Hoàn thành các câu với was / were và wasn’t / weren’t.)
Lời giải chi tiết:
1. Naomi and her parents were on holiday on Spain, but the weather was terrible. (Naomi và bố mẹ cô ấy đang đi nghỉ ở Tây Ban Nha, nhưng thời tiết thật tồi tệ.) 2. Were you at the cinema last night? No, I wasn’t. (Bạn có ở rạp chiếu phim tối qua không? Không, tôi đã không.) 3. The film festival was fun and there were lots of films to watch. (Liên hoan phim rất vui và có rất nhiều phim để xem.) 4. Were your parents angry when you were home late? (Bố mẹ bạn có giận khi bạn về muộn không?) 5. Hằng was only 10 years old in 2009. (Hằng đã 10 tuổi vào năm 2009.) 6. Was the English test difficult? Yes, it was. There were lots of difficult exercises. (Bài kiểm tra tiếng Anh có khó không? Đúng vậy. Có rất nhiều bài tập khó.) Bài 4 4. In pairs, tell your partner about five things that were true for you last year, but are NOT true now. (Theo cặp, nói với đối tác của bạn về năm điều đúng với bạn vào năm ngoái, nhưng KHÔNG đúng bây giờ.) I was in a different class.(Tôi đã ở trong một lớp học khác nhau.) I wasn’t in the basketball team.(Tôi đã không ở trong đội bóng rổ.) Lời giải chi tiết: - I was in the class 12D4.(Tôi đã học lớp 12D4.) - I wasn’t in the volunteer team.(Tôi đã không ở trong đội tình nguyện.) - I was in Phu Quoc last summer.(Tôi đã ở Phú Quốc vào mùa hè năm ngoái.) - I wasn’t late for school.(Tôi đã không bị trễ học.) - I was really exciting when I was at the zoo.(Tôi đã thực sự vui vẻ khi tôi ở sở thú.)
Quảng cáo
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí |