ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Talk out of

Nghĩa của cụm động từ talk out of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out of
Quảng cáo

Talk (someone) out of (something) 

Thuyết phục ai không làm điều gì

Ex: I tried to talk him out of quitting his job.

(Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta không nghỉ việc.) 

Từ đồng nghĩa

Dissuade from /dɪˈsweɪd frɒm/ 

(v): Khuyên ngăn, ngăn chặn

🎉Ex: I tried to dissuade her from buying that expensive car.

(Tôi đã cố gắng khuyên ngăn cô ấy không mua chiếc xe đắt tiền đó.) 

Từ trái nghĩa
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ 

(v): Khuyến khích

Ex: I encouraged him to pursue his dreams.

(Tôi khuyến khích anh ta theo đuổi ước mơ của mình.)

  • Support /səˈpɔːt/ 

(v): Ủng hộ

𓄧Ex: She supported me in my decision to change careers.

(Cô ấy ủng hộ tôi trong quyết định thay đổi nghề nghiệp.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|