ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Settle down

Nghĩa của cụm động từ settle down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với settle down
Quảng cáo

Settle down 

/ˈsɛtl̩ daʊn/ 

  • Định cư, ổn định cuộc sống.

ဣEx: After years of traveling, he decided to settle down in a small town.

(Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ.) 

  • Lắng đọng, bình tĩnh.

♔Ex: Take a deep breath and try to settle down before the presentation.

(Hãy hít một hơi thật sâu và cố gắng bình tĩnh trước buổi thuyết trình.)

  • Giải quyết, đạt được thỏa thuận.

ꦇEx: The two parties finally settled down their differences and reached a compromise.

(Hai bên cuối cùng đã giải quyết những khác biệt và đạt được một thỏa thuận.)

Từ đồng nghĩa

Calm down /kɑːm daʊn/ 

(v): Bình tĩnh

꧂Ex: Take a few moments to calm down and settle your thoughts.

(Hãy dành một vài phút để bình tĩnh và lắng xuống suy nghĩ của bạn.) 

Từ trái nghĩa
  • Unsettle /ʌnˈsɛtl̩/ 

(v): Làm mất ổn định, làm rối loạn

🍃Ex: The unexpected news unsettled him and he couldn't concentrate on his work.

(Tin tức bất ngờ làm anh ấy mất ổn định và anh ấy không thể tập trung vào công việc của mình.)

  • Disturb /dɪˈstɜːrb/ 

(v): Làm phiền, làm xao nhãng

🅷Ex: Please keep the noise down so as not to disturb other people.

(Vui lòng giảm tiếng ồn để không làm phiền những người khác.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|