ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Shut down

Nghĩa của cụm động từ shut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shut down
Quảng cáo

Shut down 

/ʃʌt daʊn/ 

  • Đóng cửa.

♔Ex: The factory shut down due to financial difficulties.

(Nhà máy đóng cửa do khó khăn tài chính.) 

  • Tắt, ngừng hoạt động.

♊Ex: Please shut down your computer before leaving.

(Xin vui lòng tắt máy tính trước khi ra đi.)

Từ đồng nghĩa
  • Close down /kloʊz daʊn/ 

(v): Đóng cửa

🅰Ex: The restaurant decided to close down due to low customer turnout.

(Nhà hàng quyết định đóng cửa do lượng khách hàng thấp.) 

  • Cease operations /sis ˌɑpəˈreɪʃənz/ 

(v): Ngừng hoạt động

💧Ex: The company had to cease operations due to bankruptcy.

(Công ty phải ngừng hoạt động do phá sản.)

Từ trái nghĩa
  • Open /ˈoʊpən/ 

(v): Mở

🍌Ex: The store will open again after being shut down for renovations.

(Cửa hàng sẽ mở cửa lại sau khi đóng cửa để cải tạo.)

  • Start up /stɑrt ʌp/ 

(v): Khởi động, mở

𒐪Ex: The company plans to start up a new branch after closing down the old one.

(Công ty dự định khởi động một chi nhánh mới sau khi đóng cửa chi nhánh cũ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|