Put something offNghĩa của cụm động từ Put something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something offQuảng cáo
Put something off
/ pʊt ɒf /
(Chúng ta sẽ hoãn cuộc họp sang tuần sau nhé.)
(Cậu có thể tắt đèn trước khi đi được không?) Từ đồng nghĩa
Delay / dɪˈleɪ/ (V) Trì hoãn Ex: My plane flight was delayed by an hour. (Chuyến bay của tôi đã bị trì hoãn hẳn một giờ.) Postpone /pəʊstˈpəʊn/ (V) Hoãn lại 🎉Ex: They decided to postpone their holiday until next year. (Họ quyết định hoãn kì nghỉ của mình sang năm sau.)
Quảng cáo
|