ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Put in for something

Nghĩa của cụm động từ Put in for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put in for something
Quảng cáo

Put in for something

/ pʊt ɪn fɔː /

Đưa ra một yêu cầu chính thức cho cái gì

Ex: Are you going to put in for that job?

(Cậu định ứng tuyển công việc đó à?)

Từ đồng nghĩa

Apply  /əˈplaɪ/

(V) Đưa ra yêu cầu, thường là viết hoặc gửi đơn

Ex: I've applied for a new job with the local newspaper.

(Tôi đã xin một công việc mới ở tòa soạn báo địa phương.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|