ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pull down (something)

Nghĩa của cụm động từ pull down (something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down (something)
Quảng cáo

Pull down (something) 

/pʊl daʊn/ 

  • Kiếm được một khoản tiền lớn

Ex: I reckon she's pulling down over £200 000

(Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh.) 

  • Phá hủy (tòa nhà)

ꦆEx: They decided to pull down the old factory and build a new one.

(Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới.)

Từ đồng nghĩa
  • Earn /ɜːn/ 

(v): Kiếm (tiền)

Ex: He earned enough from his work for food.

(Anh ấy kiếm đủ tiền từ công việc của mình để kiếm thức ăn.) 

  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ 

(v): Phá hủy, phá dỡ

🔯Ex: The government decided to demolish  the abandoned buildings.

(Chính phủ quyết định phá hủy các tòa nhà bỏ hoang.)

Từ trái nghĩa

Construct /kənˈstrʌkt/ 

(v): Xây dựng

♎Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.

(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rơi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|