ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Piece something together

Nghĩa của cụm động từ Piece something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Piece something together
Quảng cáo

Piece something together

/piːs təˈɡɛðə/

Ghép lại với nhau, kết hợp lại

Ex: Investigators are still trying to piece together the evidence to find out what caused the crash.

(Các điều tra viên vẫn đang cố gắng kết hợp các bằng chứng lại với nhau để tìm ra nguyên nhân của vụ nổ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|