ftw bet

Piece something together

Nghĩa của cụm động từ Piece something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Piece something together
Quảng cáo

Piece something together

/piːs təˈɡɛðə/

Ghép lại với nhau, kết hợp lại

Ex: Investigators are still trying to piece together the evidence to find out what caused the crash.

(Các điều tra viên vẫn đang cố gắng kết hợp các bằng chứng lại với nhau để tìm ra nguyên nhân của vụ nổ.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|