ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Plug (into) something

Nghĩa của cụm động từ Plug (into) something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Plug (into) something
Quảng cáo

Plug (into) something

/ plʌɡ ˈɪntuː/

  • Kết nối với nguồn điện hoặc các thiết bị điện
Ex: The wireless transmitter plugs into a PC, TV, or stereo.

(Máy phát không dây được kết nối với PC, TV hoặc máy thu.)

  • Phù hợp, liên quan đến cái gì
Ex: This new product line should be able to plug into our existing distribution network.

(Dòng sản phẩm mới này nên phù hợp với mạng lưới phân phối hiện tại.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|