ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Pass something out

Nghĩa của cụm động từ Pass something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pass something out
Quảng cáo

Pass something out

/ pɑːs aʊt /

Phân phát

Ex: The teacher asked me to pass the books out.

(Giáo viên bảo tôi lên phân phát sách.)

Từ đồng nghĩa

Distribute  /dɪˈstrɪb.juːt/

(V) Phân phát

Ex: The books will be distributed free to local schools.

(Sách sẽ được phân phát miễn phí đến các trường học ở địa phương.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|