Peel offNghĩa của cụm động từ Peel off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Peel offQuảng cáo
Peel off
/ piːl ɒf /
(Những chiếc máy bay lần lượt tách ra và bay đi.)
(Giấy dán tường đã được lột đi.)
(Anh ấy đã cởi bộ áo ướt ra.) Từ đồng nghĩa
Doff /dɒf/ (V) Cởi bỏ đồ mặc Ex: He doffs his robe and steps into the shower.(Anh ấy cởi chiếc áo choàng ra và đi vào buồng tắm.) Shed /ʃed/ (V) Cởi ra Ex: As the day warmed up, she shed her sweater.(Vì trời nóng lên nên cô ấy đã cởi áo len ra.)
Quảng cáo
|