ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Peel off

Nghĩa của cụm động từ Peel off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Peel off
Quảng cáo

Peel off

/ piːl ɒf /

  • Tách khỏi nhóm, tổ chức ban đầu và di chuyển ra xa
Ex: The planes peeled off, one by one.

(Những chiếc máy bay lần lượt tách ra và bay đi.)

  • Lột bỏ bề mặt, vỏ ngoài của thứ gì
Ex: The wallpaper was peeling off.

(Giấy dán tường đã được lột đi.)

  • Cởi quần áo
Ex: He peeled off his wet clothes.

(Anh ấy đã cởi bộ áo ướt ra.)

Từ đồng nghĩa

Doff  /dɒf/

(V) Cởi bỏ đồ mặc

Ex: He doffs his robe and steps into the shower.

(Anh ấy cởi chiếc áo choàng ra và đi vào buồng tắm.)

Shed  /ʃed/

(V) Cởi ra

Ex: As the day warmed up, she shed her sweater.

(Vì trời nóng lên nên cô ấy đã cởi áo len ra.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|