ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lóng lánh

Lóng lánh có phải từ láy không? Lóng lánh là từ láy hay từ ghép? Lóng lánh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Lóng lánh
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: trong và phản chiếu ánh sáng ở các mặt trông sinh động và đẹp mắt

   VD: Viên kim cương lóng lánh.

Đặt câu với từ Lóng lánh:

  • Ánh trăng lóng lánh chiếu xuống mặt hồ.
  • Chiếc vòng tay của cô ấy lóng lánh dưới ánh đèn.
  • Viên đá quý trên vương miện lóng lánh đầy màu sắc.
  • Những giọt sương sớm lóng lánh trên lá cây.
  • Ánh sao lóng lánh trên bầu trời đêm.

Các từ láy có nghĩa tương tự: long lanh, lung linh, lấp lánh

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|