ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Loảng xoảng

Loảng xoảng có phải từ láy không? Loảng xoảng là từ láy hay từ ghép? Loảng xoảng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Loảng xoảng
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy vần, Từ láy tượng thanh

Nghĩa: ꦛmô tả tiếng va chạm mạnh và vang của những vật rắn

    VD: Bát đĩa rơi loảng xoảng.

Đặt câu với từ Loảng xoảng:

  • Tiếng chai lọ đổ vỡ loảng xoảng trong bếp.
  • Mấy cái nồi va nhau loảng xoảng.
  • Chiếc đĩa rơi xuống đất kêu loảng xoảng.
  • Tôi nghe thấy tiếng loảng xoảng từ phòng bên cạnh.
  • Cửa sổ đóng mạnh gây ra tiếng loảng xoảng.

Các từ láy có nghĩa tương tự: loảng choảng

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|