ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Let off

Nghĩa của cụm động từ let off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let off
Quảng cáo

Let (someone) off 

/lɛt ɒf/ 

Tha cho ai / không trừng phạt ai

🦂Ex: The police officer let the driver off with a warning.

(Cảnh sát đã tha cho người lái xe một lời cảnh cáo.)

Từ đồng nghĩa
  • Excuse /ɪkˈskjuːz/ 

(v): Tha thứ

✤Ex: She decided to excuse him for his late arrival.

(Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ta vì đến muộn.)

  • Pardon /ˈpɑːrdn/ 

(n): Miễn trừ

🌸Ex: The governor issued a pardon to the convicted criminal.

(Thống đốc đã ban một quyết định miễn trừ cho tội phạm bị kết án.)

Từ trái nghĩa

Punish /ˈpʌnɪʃ/ 

(v): Trừng phạt

ꦆEx: The teacher decided to punish the student for cheating on the test.

(Giáo viên quyết định trừng phạt học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|