ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keng keng

Keng keng có phải từ láy không? Keng keng là từ láy hay từ ghép? Keng keng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Keng keng
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy toàn phần

Nghĩa: mô phỏng tiếng kêu của kim loại khi bị va chạm.

   VD: Chùm chìa khóa kêu keng keng.

Đặt câu với từ Keng keng:

  • Tiếng búa gõ vào thanh sắt vang lên keng keng.
  • Đứa trẻ đập muỗng vào ly, phát ra tiếng keng keng.
  • Tiếng chuông gió bằng kim loại reo keng keng khi gió thổi qua.
  • Cánh cửa sắt cũ va vào tường, kêu keng keng inh ỏi.
  • Tôi nghe tiếng đồng xu rơi xuống sàn, kêu keng keng.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|