ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hand something out

Nghĩa của cụm động từ Hand something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hand something out
Quảng cáo

Hand something out 

/hænd ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Phân phát hoặc phát hành một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm hoặc một số lượng lớn.

Ex: The teacher handed out the worksheets to each student.

(Giáo viên phân phát các bảng bài tập cho mỗi học sinh.)

Từ đồng nghĩa

Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/

(v): Phân phát. Ex: Volunteers distributed food and water to the victims of the natural disaster.

(Các tình nguyện viên phân phát thức ăn và nước uống cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)

Từ trái nghĩa

Collect /kəˈlɛkt/

(v): Thu thập. Ex: Please collect your assignments and hand them in before leaving the classroom.

(Xin vui lòng thu thập bài tập của bạn và nộp trước khi rời lớp học.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|