ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Have something on

Nghĩa của cụm động từ Have something on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something on
Quảng cáo

Have something on 

/hæv ˈsʌmθɪŋ ɒn/

Có việc gì đó phải làm

Ex: I haven’t got anything on tomorrow, so I could see you then.

(Ngày mai tôi không có việc gì nên tôi có thể gặp bạn lúc đó.)

Từ đồng nghĩa

Busy /ˈbɪzi/

(v): Bận Ex: Mr Haynes is busy with a customer at the moment.

(Hiện tại ông Haynes đang bận tiếp khách hàng.)

Từ trái nghĩa

Free /fri:/

(v): Rảnh Ex: I’m free next weekend.

(Cuối tuần sau tôi rảnh.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|