ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lesson 2 – Unit 4. My face – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery

Giải Lesson 2 – Unit 4. My face sách bài tập tiếng Anh 2 - English Discovery
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

small eyes. (đôi mắt nhỏ.)

short hair (tóc ngắn)

big eyes. (đôi mắt to.)

a big nose. (mũi to)

long hair. (tóc dài)

a small nose. (mũi nhỏ)

Lời giải chi tiết:

1. long hair. (tóc dài)

2. small eyes. (đôi mắt nhỏ.)

3. big eyes. (đôi mắt to.)

 4. a small nose. (mũi nhỏ)

5. a big nose. (mũi to)

6. short hair (tóc ngắn)

Bài 3

3. Read. Then look and write.

(Đọc. Sau đó nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

a. I’ve got big eyes. (Tôi có đôi mắt to)

b. I’ve got a big nose. (Tôi có cái mũi to.)

c. I’ve got small eyes. (Tôi có đôi mắt nhỏ.)

d. I’ve got short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)

e. I’ve got long hair. (Tôi có mái tóc dài.)

f. I’ve got a big mouth. (Tôi có môt cái miệng to.)

Lời giải chi tiết:

a.2 b.1 c.1 d.2 e.1 f.2

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|