ftw bet

Lesson 2 - Unit 16. At the campsite - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Listen and chant.
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.) 

  

Lời giải chi tiết:

T, t, tent. The tent is near the fence. T, t, blanket. The blanket is in the tent. T, t, teapot. The teapot is on the table.

Tạm dịch:

T, t, lều. Căn lều ở gần hàng rào. T, t, chăn. Chăn nằm trong lều. T, t, ấm trà. Ấm trà ở trên bàn.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 4. Listen and circle.

(Nghe và khonah tròn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. a

 

The teapot is on the table.

(Ấm trà ở trên chiếc bàn.)

2. b

 

The blanket is in the tent.

(Chăn đắp thì ở trong lều.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 5. Write and say.

(Viết và nói.)

 

Lời giải chi tiết:

- tent: lều, trại - teapot: ấm trà - blanket: chăn

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|