ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Fall down

Nghĩa của cụm động từ fall down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall down
Quảng cáo

Fall down 

/fɔːl daʊn/ 

  • Ngã xuống / đổ xuống  

Ex: He slipped on the ice and fell down.

(Anh ấy trượt trên băng và ngã xuống.)  

  • Thất bại trong việc gì đó

ꦕEx: Her plans for the project fell down due to lack of funding. 

(Kế hoạch của cô ấy cho dự án đổ bể do thiếu nguồn vốn.) 

Từ đồng nghĩa
 
  • Tumble down /ˈtʌmbəl daʊn/ 
 

(v): ngã xuống / sụp đổ

Ex: The old building eventually tumbled down.

(Toà nhà cũ cuối cùng đã sụp đổ.) 

  • Collapse /kəˈlæps/ 

(v): sụp đổ / đổ sập

Ex: The bridge collapsed during the earthquake.

(Cây cầu đổ sập trong trận động đất.) 

Từ trái nghĩa

Succeed /səkˈsiːd/ 

(v): thành công

𝄹Ex: Despite the initial setbacks, they managed to succeed and did not fall down.

(Mặc dù gặp những thất bại ban đầu, họ đã thành công và không đổ bể.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|