ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Fall through

Nghĩa của cụm động từ fall through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fall through
Quảng cáo

Fall through 

/fɔːl θruː/  

  • Không xảy ra hoặc không hoàn thành như kế hoạch

🔴Ex: Their business deal fell through due to disagreements over the terms.

ꦅ(Giao dịch kinh doanh của họ thất bại do không đồng ý về các điều khoản.)  

  • Không thành công/ không đạt được một kết quả mong muốn.

൲Ex: Their attempts to reconcile fell through, and they ended up divorcing.

(Cố gắng hòa giải của họ không thành công và họ kết thúc bằng việc ly hôn..)

Từ đồng nghĩa
  • Collapse /kəˈlæps/ 

(v):  sụp đổ / đổ vỡ

🍎Ex: The negotiation collapsed, and the deal fell through. 

(Cuộc đàm phán sụp đổ và giao dịch không thành công.) 

  • Abort /əˈbɔːrt/ 

(v): hủy bỏ / không tiến hành

🧔Ex: The project was aborted when funding fell through. 

(Dự án đã bị hủy bỏ khi không đủ nguồn tài trợ.) 

Từ trái nghĩa
  • Succeed /səkˈsiːd/ 

(v):  thành công

ﷺEx: Despite the initial obstacles, their plan ultimately succeeded. 

(Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, kế hoạch của họ cuối cùng đã thành công.) 

  • Work out /wɜːrk aʊt/ 

(v): thành công / hoạt động tốt 

🐼Ex: Fortunately, their alternative arrangement worked out perfectly.

(May mắn thay, sắp xếp thay thế của họ đã hoạt động tốt.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|