ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Dress something up

Nghĩa của cụm động từ Dress something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dress something up
Quảng cáo

Dress something up 

/drɛs ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn hoặc trang trí nó, thường để gây ấn tượng hoặc để che giấu sự thật.

Ex: They tried to dress up the budget report to make it seem more positive.

(Họ cố gắng trang trí báo cáo ngân sách để làm cho nó trở nên tích cực hơn.)       

Từ đồng nghĩa

Beautify /ˈbjuːtɪˌfaɪ/

(v): Làm đẹp. Ex: She beautified the garden with colorful flowers.

(Cô ấy đã làm đẹp vườn hoa với những bông hoa màu sắc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|