ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Dive in/into something

Nghĩa của cụm động từ dive in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dive in/into something
Quảng cáo

Dive in/into something /daiv/  

  • Bắt đầu làm việc gì đó một cách nhiệt tình và không ngừng suy nghĩ
Ex: She dived in with a question before I had finished speaking,

(Cô ấy bắt đầu bằng một câu hỏi mà trước đó tôi vừa nói xong.)

  • Bắt đầu ăn một cách hào hứng.
 Ex: As soon as the food was served, she dived in.

(Ngay khi thức ăn được phục vụ, cô ấy lao vào ăn)

Từ đồng nghĩa

Dig in  /dɪɡ/

(v) Bắt đầu ăn Ex: The food's getting cold - dig in!

(Thức ăn nguội rồi đấy, ăn thôi!)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦐ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|