ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Disagree with

Nghĩa của cụm động từ Disagree with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disagree with
Quảng cáo

Disagree with 

/ˌdɪsəˈɡriː wɪð/

Không đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.

Ex: I'm sorry, but I have to disagree with your assessment of the situation.

 (Xin lỗi, nhưng tôi phải không đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.)        

Từ đồng nghĩa

Object /əbˈdʒekt/

(v): Phản đối Ex: If nobody objects, we'll postpone the meeting till next week.

(Nếu không có ai phản đối, chúng ta sẽ hoãn cuộc họp sang tuần sau.)

Từ trái nghĩa

Agree with /əˈɡriː wɪð/

(v): Đồng ý với. Ex: I agree with your proposal wholeheartedly.

(Tôi đồng ý hoàn toàn với đề xuất của bạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|