ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Die out

Nghĩa của cụm động từ die out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die out
Quảng cáo

Die out 

/daɪ aʊt/ 

  • Tuyệt chủng, biến mất 

🧸Ex: This species has nearly died out because its habitat is being destroyed. 

(Loài này gần như tuyệt chủng bởi vì môi trường sống của chúng đang bị phá hủy.)  

♈Ex: Their reverence for him could not easily die out..

(Sự tôn kính của họ dành cho ông ta không dễ mà mất đi.)   

  • Trở nên ít được biết đến 

Ex: It's a custom that is beginning to die out. 

(Đó là một phong tục đang dần bị mai một.) 

Từ đồng nghĩa
  • Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ 

(v): biến mất  

ꦑEx: We looked for her but she had disappeared into the crowd. 

(Chúng tôi đi tìm cô ấy nhưng cô đã biến mất trong đám đông.)  

  • Dissipate /dɪs.ɪ.peɪt/

(v): (làm cho) dần biến mất 

🦂Ex: His anger dissipated as the situation became clear. 

(Cơn giận của anh ta dần biến mất khi tình huống trở nên rõ ràng.)

Từ trái nghĩa
 

Develop /dɪˈvel.əp/ 

 

(v): phát triển 

🍰Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills. 

(Tôi đang tìm kiếm một công việc mà sẽ giúp mình phát triển các kĩ năng.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|