ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Deliver on

Nghĩa của cụm động từ deliver on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deliver on
Quảng cáo

Deliver on /dɪˈlɪv.ər/  

Giữ lời hứa, thỏa thuận làm những gì mà bạn nói rằng sẽ làm.

Ex: Can he be trusted to deliver on his promises?

(Liệu anh ta có được tin tưởng để thực hiện lời hứa của mình không?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|