ftw bet

Call on

Nghĩa của cụm động từ Call on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Call on
Quảng cáo

Call on someone/something 

/kɔːl ɒn/

Gọi ai đó hoặc ghi nhớ một cái gì đó, thường là để nhờ họ hoặc sử dụng nó.

Ex✃We often call on our neighbors for help when we need it.

🏅 (Chúng tôi thường gọi nhờ hàng xóm giúp đỡ khi cần.)

Từ đồng nghĩa

Summon /ˈsʌmən/

(v): Triệu tập.

The king summoned his advisors to the palace.

(Vua triệu tập các cố vấn của mình đến cung điện.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|