Yếu tố Hán Việt |
Nghĩa |
Từ ngữ chứa yếu tố Hán Việt |
đồng1 |
đứa trẻ |
hài đồng, thư đồng, đồng dao,… |
đồng2 |
con ngươi mắt |
đồng tử,… |
đồng3 |
một loại kim loại (kí hiệu Cu) |
đồng trụ,… |
đồng4 |
cùng, cùng nhau |
đồng bào, đồng hương, đồng minh, đồng cam cộng khổ,… |
kì1 |
không tầm thường, lạ lùng |
kì ảo, kì diệu, kì quan, kì hoa dị thảo, thần kì, truyền kì, kì hình dị dạng,… |
kì2 |
khác nhau, sai biệt |
kì thị, ý kiến phân kì,… |
kì3 |
thời hạn, thời gian |
chu kì, định kì, thời kì,… |
kì4 |
địa giới, cõi |
nam kì (nam kỳ)… |
Kì5 |
lá cờ |
kì (cờ) xí, quốc kì, tinh kì,… |
minh1 |
- sáng - sáng suốt - làm cho rõ |
- minh nguyệt, minh tinh,… - minh chủ, minh quân, công minh, cao minh,… - minh oan, thuyết minh, minh chứng,… |
minh2 |
- mù mịt, tối tăm - âm phủ - liên quan tới việc sau khi chết |
- u minh… - minh phủ… - minh hôn, minh thọ, minh khí,… |
minh3 |
- thề - có quan hệ tín ước |
- thệ hải minh sơn… - đồng minh, liên minh… |
minh4 |
ghi nhớ không quên |
khắc cốt minh tâm,… |